XE TẢI DONGBEN 870KG THÙNG LỬNG
Xe tải Dongben 870kg là mẫu xe tải nhẹ được thiết kế là xe tải nhỏ, được sản xuất theo công nghệ mới, hiện đại, dựa trên bề dày công nghệ ô tô nổi tiếng thế giới (GM Mỹ). Toàn bộ linh kiện động cơ, cầu số, hệ thống điện, hệ thống lái, hệ thống an toàn thân xe và phanh được nhập khẩu đồng bộ 100% từ nước ngoài.
Ô Tô Phú Mẫn -Đại lý chính thức xe tải dongben, bán và bảo hành xe tải dongben 1021, xe tải dongben T30, Xe tải dongben Q20, Xe bán tải đongben 2- 5 chỗ. Cung cấp dịch vụ bảo trì, phụ tùng chính hãng
Xe tải Dongben 870kg là loại xe tải nhỏ được ưa chuộng tại Việt Nam hơn 10 năm qua. Theo thống kê từ nhiều kênh, hiện nay xe tải dongben nằm trong Top 3 nhãn hiệu xe tải có lượng tiêu thụ lớn nhất.
Xe tải dongben 1021 thùng lửng 870kg có kiểu dáng đầu vuông khí động học giảm sức cản của gió, xe chạy nhẹ, động cơ hoạt động ổn định, tiết kiệm nhiên liệu.
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 4250 x 1500 x 1805. Kích thước lòng thùng hàng: 2450 x 1410 x 340mm. Khoảng cách trục: 2500. Vết bánh xe trước / sau: 1285/1290. Số trục: 2. Công thức bánh xe: 4 x 2
Xe Dongben 870kg có Cabin tương đối hợp lý cho 2 người ngồi. Nội thất ca bin rất rộng rãi, trang thiết bị tiện nghi, phanh tay được bố trí, kiểu xe du lịch, ghế lái có thể điều chỉnh tùy ý.Bảng đồng hồ thiết kế rõ nét, tinh xảo.Đặc biệt có thể lắp đặt thêm điều hòa hai chiều nóng, lạnh nếu khách có yêu câu.
Xe tải dongben 870kg sử dụng động cơ thương hiệu toàn cầu GM WULING LJ465Q-2AE6, công nghệ Hoa Kỳ, công suất 45Kw/5600v/ph, đạt tiêu chuẩn khí thải EURO IV. Xe tải nhỏ Dongben Mức tiêu hao nhiên liệu khoảng hơn 5.5L/100Km.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE TẢI DONGBEN 870KG THÙNG LỮNG |
Trọng lượng bản thân |
910 |
Cầu trước |
480 |
Cầu sau |
430 |
Tải trọng cho phép chở |
870 |
Số người cho phép chở |
2 |
Trọng lượng toàn bộ |
1910 |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
4250 x 1500 x 1805 |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) |
2450 x 1410 x 340/— |
Khoảng cách trục |
2500 |
Vết bánh xe trước / sau |
1285/1290 |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
LJ465Q-2AE6 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích |
1051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
45 kW/ 5600 v/ph |
LỐP XE |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/02/—/— |
Lốp trước / sau |
165/70 R13 /165/70 R13 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.